Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
嫁女 jià nǚ
ㄐㄧㄚˋ
1
/1
嫁女
jià nǚ
ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to marry off a daughter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đoài Sơn miếu - 兌山廟
(
Dương Hữu Tự
)
•
Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女
(
Đỗ Phủ
)
•
Mạn thành ngũ chương kỳ 3 - 漫成五章其三
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Tân hôn biệt - 新婚別
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0